🌟 소비 생활 (消費生活)

1. 주로 돈이나 물건 등을 써서 없애는 일을 하는 경제 생활.

1. SINH HOẠT TIÊU DÙNG: Sinh hoạt kinh tế chủ yếu thực hiện việc tiêu tiền hay dùng đồ vật nên làm mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건전한 소비 생활.
    A healthy consumption life.
  • Google translate 현명한 소비 생활.
    A wise consumption life.
  • Google translate 소비 생활의 변화.
    A change in consumer life.
  • Google translate 소비 생활을 교육하다.
    Educate consumer life.
  • Google translate 소비 생활에 필요하다.
    Required for consumer life.
  • Google translate 나는 알뜰한 소비 생활을 위해 꼭 할인 쿠폰을 이용한다.
    I make sure to use discount coupons for a frugal consumption life.
  • Google translate 민준이는 형편에 어울리지 않는 과도한 소비 생활로 빚까지 졌다.
    Min-joon was even indebted for excessive consumption that was not suitable for his circumstances.
  • Google translate 왜 돈은 아무리 많아도 부족하게 느껴지는 걸까요?
    Why does money feel like it's not enough?
    Google translate 아무리 수준 높은 소비 생활이라도 만족하기는 어려운 법입니다.
    No matter how high a consumption life is, it's hard to be satisfied.

소비 생활: consumer life,しょうひせいかつ【消費生活】,consommation,vida de consumo,شؤون المستهلك,хэрэглээ, хэрэглээний ахуй,sinh hoạt tiêu dùng,ความเป็นอยู่ของผู้บริโภค, การดำรงชีวิตของผู้บริโภค,kehidupan konsumsi,потребительская культура,消费生活,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67)