🌟 소비 생활 (消費生活)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅅㅂㅅㅎ: Initial sound 소비 생활
-
ㅅㅂㅅㅎ (
소비 생활
)
: 주로 돈이나 물건 등을 써서 없애는 일을 하는 경제 생활.
None
🌏 SINH HOẠT TIÊU DÙNG: Sinh hoạt kinh tế chủ yếu thực hiện việc tiêu tiền hay dùng đồ vật nên làm mất đi. -
ㅅㅂㅅㅎ (
사법 시험
)
: 판사, 검사, 변호사 등과 같은 법조인이 되기 위해 보는 국가시험.
None
🌏 KÌ THI TƯ PHÁP: Kì thi quốc gia đánh giá tư cách để trở thành cán bộ tư pháp như thẩm phán, công tố viên, luật sư...
• Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67)